Ngôn ngữ lập trình Arduino

From MakerLab Wiki
Jump to navigation Jump to search
thumb
Lưu ý:

Phần ngôn ngữ lập trình này được xây dựng dựa trên việc dịch ra tiếng Việt từ trang https://www.arduino.cc/reference/en/, việc này cần rất nhiều thời gian và bài viết này đang được cập nhật liên tục, các bạn có thể tham khảo trang gốc bằng tiếng Anh nếu việc cập nhật hiện tại chưa đầy đủ.

Giới thiệu

Ngôn ngữ lập trình Arduino
Ngôn ngữ lập trình Arduino

Arduino API (Arduino Programming Interface), hay còn gọi là "Ngôn ngữ lập trình Arduino", dựa trên ngôn ngữ C/C++, bao gồm:

  1. Hàm số (Functions): sử dụng để điều khiển mạch Arduino và thực hiện tính toán. Ví dụ, để đọc hoặc ghi trạng thái vào chân Digital, chuyển đổi giá trị, hay sử dụng giao tiếp Serial.
  2. Biến (Variables): bao gồm các "hằng số", "kiểu dữ liệu" và các "bộ chuyển đổi", ví dụ như: int, boolean, array, ...
  3. Cấu trúc (Structure): các phần tử của mã Arduino (C++), chẳng hạn như:
    • Một chương trình (Sketch) sẽ phải bao gồm 2 hàm chính bắt buộcsetup()loop().
    • Các cấu trúc điều khiển (Control Structure): như if, else, while, for, ... dùng để điều khiển luồng hoạt động của chương trình Arduino.
    • Các toán tử số học (Arithmetic Operator): như các phép cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/), ... dùng để thực hiện các phép tính toán cho các biến.
    • Các toán tử so sánh (Comparison Operator): như các phép so sánh bằng nhau (==), so sánh khác nhau (!=), so sánh lớn hơn (>), so sánh nhỏ hơn (<), ... dùng để so sánh giữa các biến, kết quả trả về chỉ có 2 giá trị là TRUE hoặc FALSE.

Arduino API có thể được mô tả như một sự đơn giản hóa của ngôn ngữ lập trình C++, với rất nhiều bổ sung để điều khiển phần cứng Arduino.

Cấu trúc chương trình

Yêu cầu tối thiểu tuyệt đối của một chương trình Arduino là phải sử dụng 2 hàm void setup()void loop() , trong đó, "void" cho biết đây là hàm không có giá trị nào được trả về khi thực thi xong.

  • Hàm void setup() - hàm này chỉ chạy một lần khi Arduino được bật nguồn, thường được dùng để cấu hình các thiết lập ban đầu: chế độ của chân (INPUT hoặc OUTPUT), tốc độ truyền của giao tiếp Serial hoặc chạy các hàm khời động của thư viện.
  • Hàm void loop() - hàm này là nơi các bạn viết chương trình chính mà chúng ta muốn thực hiện lặp đi lặp lại, chẳng hạn như việc đọc trạng thai của nút nhấn để bật / tắt đèn.

Ngoài 2 hàm bắt buộc là void setup()void loop(), các bạn có thể thêm một số hàm khác để chia nhỏ chương trình nếu quá phức tạp.

2 hàm void setup() và void loop() là bắt buộc trong mọi chương trình Arduino.
2 hàm void setup() và void loop() là bắt buộc trong mọi chương trình Arduino.

Ngôn ngữ lập trình Arduino

Ngôn ngữ lập trình Arduino có thể được chia thành 3 phần chính:

  • Hàm.
  • Giá trị (gồm các biến và hằng số).
  • Cấu trúc.

Hàm


Để điều khiển bo mạch Arduino và thực hiện tính toán.

Digital I/O

Analog I/O

Math

Time

Random Numbers

Communication

Biến


Các "kiểu dữ liệu""hằng số" Arduino.

Hằng số

Mảng

Chuỗi

Kích thước của Biến

Phạm vi của Biến

Thuộc tính của Biến

Kiểu dữ liệu

Cách mà bo Arduino lưu trữ và sử dụng dữ liệu.

Kiểu Logic

Kiểu số Nguyên

Kiểu số Thực (Floating Point)

Kiểu Kí tự

Cấu trúc


Các thành phần của mã Arduino (C++).

Sketch

Lệnh điều khiển

Các câu lệnh điều khiển "luồng" hoạt động của chương trình.

Cú pháp khác

Toán tử Số học

Thực hiện các "phép tính toán" giữa các biến, kết quả trả về là một con số.

Các toán tử hợp nhất của số học.

Toán tử So sánh

Thực hiện các "phép so sánh" giữa các biến, kết quả trả về là true hoặc false.

Tham khảo

Getting Started with Arduino | Arduino Documentation.

Language Reference | Arduino Reference.

ASCII Table | Arduino Documentation.